- Từ điển Nhật - Anh
構成素構造
Xem thêm các từ khác
-
構成素統御
[ こうせいそこうぞうとうぎょ ] constituent command -
構成要素
[ こうせいようそ ] components/elements/parts -
構文
[ こうぶん ] (n) syntax/sentence structure -
構文法
[ こうぶんぽう ] syntax -
構文木
[ こうぶんもく ] syntax tree -
構築
[ こうちく ] (n,vs) construction -
構築物
[ こうちくぶつ ] (n) structure -
構造
[ こうぞう ] (n) structure/construction/(P) -
構造不況
[ こうぞうふきょう ] structural recession -
構造主義
[ こうぞうしゅぎ ] structuralism -
構造体
[ こうぞうたい ] (n) structure -
構造保持
[ こうぞうほじ ] structure preserving -
構造変化
[ こうぞうへんか ] structural change -
構造式
[ こうぞうしき ] (n) structural formula -
構造化問い合わせ言語
[ こうぞうかといあわせげんご ] (n) structured query language (SQL) -
構造汚職
[ こうぞうおしょく ] structural corruption -
構造改革
[ こうぞうかいかく ] (n) restructuring -
構造改革論
[ こうぞうかいかくろん ] (n) structural reform theory -
構造記述
[ こうぞうきじゅつ ] structural description -
構造言語学
[ こうぞうげんごがく ] structural linguistics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.