- Từ điển Nhật - Anh
標高
Xem thêm các từ khác
-
標高を測る
[ ひょうこうをはかる ] (exp) to measure the height of (a mountain) -
橡の木
[ とちのき ] (n) Japanese horse chestnut -
機
[ はた ] (n) loom/(P) -
機に乗じる
[ きにじょうじる ] (exp) to take advantage of an opportunity -
機が熟すのを待つ
[ きがじゅくすのをまつ ] (exp) to wait for a ripe moment -
機を見るに敏なり
[ きをみるにびんなり ] be quick at seizing an opportunity -
機上
[ きじょう ] (n) aboard an airplane -
機会
[ きかい ] (n) chance/opportunity/(P) -
機会を外す
[ きかいをはずす ] (exp) to miss a chance -
機会均等
[ きかいきんとう ] equal opportunity -
機位
[ きい ] position of aircraft -
機体
[ きたい ] (n) fuselage/(P) -
機嫌
[ きげん ] (n) humour/temper/mood/(P) -
機嫌買い
[ きげんかい ] (n) fickle/capricious -
機宜
[ きぎ ] (n) opportunity/occasion -
機密
[ きみつ ] (n) secrecy/highly classified information/(P) -
機密事項
[ きみつじこう ] (n) confidential matters -
機密保護
[ きみつほご ] security -
機密文書
[ きみつぶんしょ ] (n) confidential document -
機密性
[ きみつせい ] confidentiality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.