- Từ điển Nhật - Anh
機鋒
Xem thêm các từ khác
-
機雷
[ きらい ] (n) (sea) mine -
機雷原
[ きらいげん ] minefield -
橈
[ かい ] (n) oar/scull/paddle -
橈骨
[ とうこつ ] (n) radius -
橘
[ たちばな ] (n) kind of citrus fruit -
橄欖石
[ かんらんせき ] (n) olivine/peridot -
橇
[ かんじき ] (n) (uk) snow-shoes -
橋
[ はし ] (n) bridge/(P) -
橋の西詰め
[ はしのにしずめ ] western edge of a bridge -
橋かけ
[ はしかけ ] (vs) bridge building/cross-linking -
橋台
[ きょうだい ] (n) bridge abutment -
橋杭
[ はしぐい ] (n) bridge pillar -
橋杙
[ はしぐい ] (n) bridge pillar -
橋桁
[ はしげた ] (n) bridge girder -
橋梁
[ きょうりょう ] (n) bridge -
橋渡し
[ はしわたし ] (n) \"bridge building\"/mediation -
橋架
[ きょうか ] (n) bridge girder -
橋架け
[ はしかけ ] (vs) bridge building/cross-linking -
橋畔
[ きょうはん ] (n) approach to a bridge -
橋脚
[ きょうきゃく ] (n) bridge pier/pontoon bridge/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.