Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

母子寮

[ぼしりょう]

(n) home for mothers and children

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 母子年金

    [ ぼしねんきん ] allowance for fatherless families
  • 母子共

    [ ぼしとも ] both mother and child
  • 母子草

    [ ははこぐさ ] (n) cottonweed
  • 母家

    [ おもや ] (n) main wing of the house
  • 母屋

    [ おもや ] (n) main wing of the house
  • 母形

    [ ぼけい ] (n) matrix
  • 母型

    [ ぼけい ] (n) matrix
  • 母国語

    [ ぼこくご ] (n) mother tongue/(P)
  • 母材

    [ ぼざい ] (n) welding base metal
  • 母校

    [ ぼこう ] (n) alma mater/(P)
  • 母権

    [ ぼけん ] (n) maternal rights
  • 母港

    [ ぼこう ] (n) home port
  • 母斑

    [ ぼはん ] (n) mole/birthmark
  • 母性

    [ ぼせい ] (n) maternal
  • 母性愛

    [ ぼせいあい ] (n) maternal love
  • 母系家族

    [ ぼけいかぞく ] matrilineal family
  • 母系制

    [ ぼけいせい ] (n) matriarchy
  • 母細胞

    [ ぼさいぼう ] mother cell
  • 母線

    [ ぼせん ] (n) generating line
  • 母物

    [ ははもの ] (n) story of maternal love
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top