- Từ điển Nhật - Anh
毛根
Xem thêm các từ khác
-
毛氈
[ もうせん ] (n) carpet/rug -
毛氈苔
[ もうせんごけ ] (n) sundew -
毛沢東主席
[ もうたくとうしゅせき ] Chairman Mao Zedong -
毛深い
[ けぶかい ] (adj) hairy/thickly haired -
毛抜き
[ けぬき ] (n) (hair) tweezers/nippers -
毛染め
[ けぞめ ] (n) hair coloring/hair dye -
毛穴
[ けあな ] (n) pores (of the skin) -
毛筆
[ もうひつ ] (n) (writing, painting) brush/(P) -
毛筋
[ けすじ ] (n) hair/hairline/minor details -
毛管
[ もうかん ] (n) capillary -
毛管現象
[ もうかんげんしょう ] capillary phenomenon -
毛糸
[ けいと ] (n) knitting wool/(P) -
毛細管
[ もうさいかん ] (n) capillaries -
毛細血管
[ もうさいけっかん ] (n) capillary vessel/capillary -
毛編み
[ けあみ ] knitting -
毛繻子
[ けじゅす ] (n) sateen -
毛織
[ けおり ] (n) woollen fabric/woollen cloth -
毛織り
[ けおり ] (n) woollen fabric/woollen cloth -
毛織り物
[ けおりもの ] (n) woollen material/woollen goods or fabric -
毛織物
[ けおりもの ] (n) woollen material/woollen goods or fabric/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.