Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

気まぐれ

[きまぐれ]

(adj-na,n) whim/caprice/whimsy/fickle/moody/uneven temper/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気まぐれで

    [ きまぐれで ] on a whim
  • 気がつく

    [ きがつく ] (v5k) (1) to notice/to become aware/to perceive/to realize/(2) to recover consciousness/to come to oneself
  • 気がある

    [ きがある ] (exp) to have an interest (in something)/to feel inclined (toward doing something)
  • 気がする

    [ きがする ] (exp) to have a hunch
  • 気が付く

    [ きがつく ] (v5k) (1) to notice/to become aware/to perceive/to realize/(2) to recover consciousness/to come to oneself
  • 気が合う

    [ きがあう ] (exp) to get along (with someone)
  • 気が向かない

    [ きがむかない ] be not inclined (to do)
  • 気が大きい

    [ きがおおきい ] generous
  • 気が小さい

    [ きがちいさい ] be timid
  • 気が弱い

    [ きがよわい ] (exp) timid/faint of heart
  • 気が張る

    [ きがはる ] (exp) to strain every nerve/to feel nervous
  • 気が強い

    [ きがつよい ] (exp) strong-willed/strong of heart
  • 気が引ける

    [ きがひける ] (v1) to feel awkward/to feel shy
  • 気が利く

    [ きがきく ] sensible/smart/thoughtful/tactful
  • 気が済む

    [ きがすむ ] (exp) to be satisfied
  • 気が抜ける

    [ きがぬける ] (exp) to be let down/to go flat/to lose flavor/to become stale
  • 気が立つ

    [ きがたつ ] (exp) to be excited about/to get all worked up about
  • 気が紛れる

    [ きがまぎれる ] (exp) to be diverted (distracted) from
  • 気が緩ん

    [ きがゆるん ] lack of vigilance
  • 気が短い

    [ きがみじかい ] quick-tempered/having little patience
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top