- Từ điển Nhật - Anh
氷詰め
Xem thêm các từ khác
-
氷豆腐
[ こおりどうふ ] (n) (1) frozen tofu/(2) dried bean curd -
氷輪
[ ひょうりん ] the moon -
氷面
[ ひょうめん ] ice surface -
氷霧
[ ひょうむ ] (n) ice fog -
氷震
[ ひょうしん ] ice quake -
氷醋酸
[ ひょうさくさん ] (n) glacial acetic acid -
氷釈
[ ひょうしゃく ] (n) melting like ice/dispelling doubts -
氷酢酸
[ ひょうさくさん ] (n) glacial acetic acid -
氷雨
[ ひさめ ] (n) hail/chilly chilly rain -
氷雪
[ ひょうせつ ] (n) ice and snow -
永の
[ ながの ] (adj) long/eternal -
永のお暇になる
[ ながのおいとまになる ] (exp) to be dismissed -
永い
[ ながい ] (adj) long/lengthy/(P) -
永い事
[ ながいこと ] for a long time -
永らく
[ ながらく ] (adv) long/(for a) long time -
永らえる
[ ながらえる ] (v1) to have a long life/to live a long time -
永々
[ えいえい ] (adv) forever -
永世
[ えいせい ] (n) eternity/perpetuity/immortality/permanence -
永世中立
[ えいせいちゅうりつ ] permanent neutrality -
永世中立国
[ えいせいちゅうりつこく ] permanent neutral country
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.