- Từ điển Nhật - Anh
混淆
Xem thêm các từ khác
-
混濁
[ こんだく ] (n) muddiness/turbidity/(P) -
混濁した
[ こんだくした ] thick/turbid/cloudy/muddy -
混成
[ こんせい ] (n) mixed (e.g. team, chorus) -
混成岩
[ こんせいがん ] (n) hybrid rock -
混成品
[ こんせいひん ] composite goods -
混成団
[ こんせいだん ] composite brigade -
混成競技
[ こんせいきょうぎ ] combined competitions -
混成物
[ こんせいぶつ ] mixture/compound/hybrid -
混成語
[ こんせいご ] hybrid -
混成酒
[ こんせいしゅ ] (n) alcohol combined with sugar, spices, fruit etc. -
混戦
[ こんせん ] (n) free-for-all fight -
混種語
[ こんしゅご ] (n) hybrid term combining elements drawn from different languages -
混紡
[ こんぼう ] (n) mixed yarn/mixed spinning/(P) -
混線
[ こんせん ] (n) crossed wires or lines (of communication)/confusion -
混用
[ こんよう ] (n) mixing or using together -
混然
[ こんぜん ] harmonious/well-rounded -
混然一体となる
[ こんぜんいったいとなる ] (exp) to form a complete whole/to be joined together -
混血
[ こんけつ ] (n) mixed race/mixed parentage/(P) -
混血の人
[ こんけつのひと ] mixed race person/(P) -
混血児
[ こんけつじ ] (n) child of mixed blood or race
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.