- Từ điển Nhật - Anh
減食
Xem thêm các từ khác
-
減量
[ げんりょう ] (n) loss in quantity -
減量経営
[ げんりょうけいえい ] streamlined management -
減配
[ げんぱい ] (n) reduction in a dividend/smaller ration -
減速
[ げんそく ] (n,vs) deceleration/(P) -
減速材
[ げんそくざい ] (n) moderator -
減速装置
[ げんそくそうち ] reduction gear -
減退
[ げんたい ] (n,vs) decline/ebb/failure/loss -
湧き上がる
[ わきあがる ] (v5r) (1) to boil up/to break out/to arise/to seethe/(2) to get excited/to be in uproar -
湧き上る
[ わきあがる ] (v5r) (1) to boil up/to break out/to arise/to seethe/(2) to get excited/to be in uproar -
湧き出る
[ わきでる ] (oK) (v1) to gush forth -
湧き水
[ わきみず ] (n) spring water -
湧き起る
[ わきおこる ] (v5r) to well up/to rise -
湧く
[ わく ] (v5k) to boil/to grow hot/to get excited/to gush forth/(P) -
湧出
[ ようしゅつ ] (n,vs) gushing out/welling up/springing up -
湧出量
[ ゆうしゅつりょう ] output -
湧水
[ ゆうすい ] (n) (rare) welling of water -
湮滅
[ いんめつ ] (n) extinction/destruction -
湯
[ ゆ ] (n) hot water/(P) -
湯に漬かる
[ ゆにつかる ] (exp) to have a dip in the bath tub -
湯の花
[ ゆのはな ] (n) hot-springs mineral deposits (resembling flowers)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.