- Từ điển Nhật - Anh
測深機
Xem thêm các từ khác
-
測距儀
[ そっきょぎ ] (n) range finder -
測鎖
[ そくさ ] (n) measuring chain -
測量
[ そくりょう ] (n,vs) measurement/surveying/(P) -
測量士
[ そくりょうし ] (n) registered surveyor -
測量図
[ そくりょうず ] (n) survey map -
測量器
[ そくりょうき ] (n) surveying instrument -
測量技師
[ そくりょうぎし ] surveyor/surveying engineer -
測量船
[ そくりょうせん ] (n) survey ship -
測長機
[ そくちょうき ] length measuring machine -
測鉛
[ そくえん ] (n) sounding lead/(a) plummet -
港
[ みなと ] (n) harbour/port/(P) -
港に泊まる
[ みなとにとまる ] (exp) to stay at anchor -
港口
[ こうこう ] (n) harbor entrance -
港外
[ こうがい ] (n) outside a port or harbor -
港内
[ こうない ] (n) inside the harbour/(P) -
港図
[ こうず ] (n) map of a harbor -
港湾
[ こうわん ] (n) harbours/(P) -
港湾局
[ こうわんきょく ] Port and Harbor Authority -
港湾当局
[ こうわんとうきょく ] port authorities -
港湾労働者
[ こうわんろうどうしゃ ] longshoreman/stevedore/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.