- Từ điển Nhật - Anh
漂然
Xem thêm các từ khác
-
漂白
[ ひょうはく ] (n,vs) blanching/bleaching/(P) -
漂白剤
[ ひょうはくざい ] (n) bleaching agent/bleach/(P) -
演ずる
[ えんずる ] (v5z) to perform/to play/(P) -
演じる
[ えんじる ] (v1) to perform (a play)/to play (a part)/to act (a part)/to commit (a blunder)/(P) -
演壇
[ えんだん ] (n) rostrum/platform/(P) -
演壇に登る
[ えんだんにのぼる ] (exp) to mount the platform -
演奏
[ えんそう ] (n,vs) musical performance/(P) -
演奏会
[ えんそうかい ] (n) concert/(P) -
演奏家
[ えんそうか ] (n) performing musician -
演奏旅行
[ えんそうりょこう ] (n) concert (playing) tour -
演奏曲目
[ えんそうきょくもく ] musical program -
演奏練習
[ えんそうれんしゅう ] musical rehearsal -
演奏者
[ えんそうしゃ ] (n) performer/player -
演劇
[ えんげき ] (n) play (theatrical)/(P) -
演劇付く
[ えんげきづく ] to be absorbed in a play -
演劇的
[ えんげきてき ] (adj-na) dramatic/theatrical -
演劇界
[ えんげきかい ] world of the theater -
演出
[ えんしゅつ ] (n,vs) production (e.g. play)/direction/(P) -
演出家
[ えんしゅつか ] (n) producer/director -
演武
[ えんぶ ] (n) military exercises/fencing and judo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.