- Từ điển Nhật - Anh
漏洩
Xem thêm các từ khác
-
漏洩電流
[ ろうえいでんりゅう ] leakage current -
漏斗
[ じょうご ] (n) funnel -
漏話
[ ろうわ ] (n) cross talk -
漏話結合
[ ろうわげつごう ] crosstalk coupling -
漏電
[ ろうでん ] (n) leakage/short circuit/power failure/(P) -
漠漠
[ ばくばく ] (adj-na,n) vast/vague/obscure -
漠然
[ ばくぜん ] (adj-na,n) obscure/vague/equivocal/(P) -
漠然と
[ ばくぜんと ] vaguely/(P) -
漠然たる
[ ばくぜんたる ] (adj-t) vague/obscure/hazy -
漢プリ
[ かんプリ ] kanji printer -
漢人
[ かんじん ] (n) a (Han) Chinese -
漢名
[ かんめい ] (n) Chinese name (often of plants and animals) -
漢学
[ かんがく ] (n) Sinology/study of China or of the Chinese classics -
漢学者
[ かんがくしゃ ] (n) Sinologist/scholar of the Chinese classics -
漢字
[ かんじ ] (n) Chinese characters/kanji/(P) -
漢字変換
[ かんじへんかん ] kanji conversion -
漢字制限
[ かんじせいげん ] restrictions on the number of kanji recognized for usage -
漢字制限論
[ かんじせいげんろん ] the question of limiting the use of Chinese characters -
漢字文化
[ かんじぶんか ] (the so-called) kanji culture -
漢字文化圏
[ かんじぶんかけん ] countries which use Chinese characters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.