Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

漬ける

[つける]

(v1) to soak/to moisten/to pickle/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漬け物

    [ つけもの ] (n) pickles/pickled vegetables/(P)
  • 漬け菜

    [ つけな ] (n) pickled greens
  • 漬け込む

    [ つけこむ ] (v5m) to pickle a large amount
  • 漬かる

    [ つかる ] (v5r) to be pickled/to be soaked/(P)
  • 漬物

    [ つけもの ] (n) pickles/pickled vegetables/(P)
  • 漬物石

    [ つけものいし ] (n) weight stone (placed on pickles)/(P)
  • 漲る

    [ みなぎる ] (v5r) (uk) to swell up/to rise/to be (brim) full of/to pervade
  • 漸く

    [ ようやく ] (adv) gradually/finally/hardly/(P)
  • 漸増

    [ ぜんぞう ] (n) gradual increase/(P)
  • 漸次

    [ ぜんじ ] (adv,n) gradually/slowly/little by little/(P)
  • 漸減

    [ ぜんげん ] (n) gradual decrease/decline/(P)
  • 漸落

    [ ぜんらく ] (n) gradual decline
  • 漸近

    [ ぜんきん ] (n) asymptote (math)
  • 漸近線

    [ ぜんきんせん ] (n) asymptotic line
  • 漸近的自由

    [ ぜんきんてきじゆう ] asymptotic freedom (physics)
  • 漸進

    [ ぜんしん ] (n) gradual progress/steady advance/(P)
  • 漸進主義

    [ ぜんしんしゅぎ ] gradualism/slow-and-steady policy
  • 漸進的

    [ ぜんしんてき ] (adj-na) gradual
  • 漿液

    [ しょうえき ] (n) juice/sap/blood serum
  • 漿果

    [ しょうか ] (n) berry/juicy fruit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top