- Từ điển Nhật - Anh
火入れ
Xem thêm các từ khác
-
火元
[ ひもと ] (n) origin of a fire -
火先
[ ひさき ] (n) flames/forefront of fire/flame tips -
火光
[ かこう ] (n) firelight -
火勢
[ かせい ] (n) force of flames -
火器
[ かき ] (n) firearms/guns -
火桶
[ ひおけ ] (n) wooden brazier -
火水
[ ひみず ] (n) (as discordant as) fire and water -
火気
[ かき ] (n) fire -
火気厳禁
[ かきげんきん ] a warning of flammability -
火消し
[ ひけし ] (n) extinguishing a fire/(Edo-period) fireman -
火消し壷
[ ひけしつぼ ] (n) charcoal extinguisher -
火消し壺
[ ひけしつぼ ] (n) charcoal extinguisher -
火消壷
[ ひけしつぼ ] (n) charcoal extinguisher -
火消壺
[ ひけしつぼ ] (n) charcoal extinguisher -
火渡り
[ ひわたり ] (n) walking over fire or burning coals -
火持ち
[ ひもち ] (n) fire-holding qualities -
火木
[ かもく ] Tuesdays and Thursdays -
火木土
[ かもくど ] Tue-Thurs-Sat -
火木金
[ かもくきん ] Tuesday, Thursday and Friday -
火柱
[ ひばしら ] (n) pillar of fire/blazing column
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.