- Từ điển Nhật - Anh
犠牲フライ
Xem thêm các từ khác
-
犠牲的
[ ぎせいてき ] (adj-na) self-sacrificing -
犠牲者
[ ぎせいしゃ ] (n) victim/(P) -
犠牛
[ ぎぎゅう ] sacrificial bullock -
犠飛
[ ぎひ ] (n) sacrifice fly (baseball) -
犬
[ いぬ ] (n) dog/(P) -
犬を構う
[ いぬをかまう ] (exp) to tease a dog -
犬侍
[ いぬざむらい ] (n) cowardly or depraved samurai -
犬小屋
[ いぬごや ] (n) kennel/(P) -
犬張り子
[ いぬはりこ ] (n) papier-mache dog -
犬張子
[ いぬはりこ ] (n) papier-mache dog -
犬儒
[ けんじゅ ] (n) cynic -
犬儒学派
[ けんじゅがくは ] cynic (phil.) -
犬槙
[ いぬまき ] (n) podocarpus/Podocarpus macrophyllus -
犬橇
[ いぬぞり ] (n) dog sled -
犬歯
[ けんし ] (n) eyetooth/cuspid/dogtooth/(P) -
犬死に
[ いぬじに ] (n) die in vain -
犬掻き
[ いぬかき ] (n) dog paddle (swim.) -
犬猿
[ けんえん ] (n) dog and monkey -
犬猿の仲
[ けんえんのなか ] loggerheads (lit: dog and monkey)/like cats and dogs/(P) -
犬猿の仲である
[ けんえんのなかである ] to be at enmity/to lead a cat and dog life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.