- Từ điển Nhật - Anh
狗尾草
Xem thêm các từ khác
-
狗肉
[ くにく ] (n) dog flesh -
狒々
[ ひひ ] (n) baboon -
狒狒
[ ひひ ] (n) baboon -
狂おしい
[ くるおしい ] (adj) crazy about/maddening -
狂おしい思い
[ くるおしいおもい ] maddening thought -
狂しい
[ くるおしい ] (adj) crazy about/maddening -
狂い
[ くるい ] (n) deviation/confusion/disorder -
狂い咲き
[ くるいざき ] (n) off-season flowering/(P) -
狂い咲く
[ くるいざく ] (v5k) to bloom out of season -
狂い回る
[ くるいまわる ] (v5r) to rave/to run amuck -
狂い死に
[ くるいじに ] (n,vs) death in madness/dying insane -
狂う
[ くるう ] (v5u) to go mad/to get out of order/(P) -
狂わす
[ くるわす ] (v5s) to drive mad/to put out of order/(P) -
狂乱
[ きょうらん ] (n) fury/frenzy/madness/(P) -
狂人
[ きょうじん ] (n) lunatic/madman -
狂信
[ きょうしん ] (n,vs) (religious) fanaticism -
狂信的
[ きょうしんてき ] (adj-na) fanatic -
狂信者
[ きょうしんしゃ ] religious fanatic -
狂句
[ きょうく ] (n) type of comic haiku -
狂女
[ きょうじょ ] (n) madwoman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.