- Từ điển Nhật - Anh
独楽を回す
Xem thêm các từ khác
-
独活
[ うど ] (n) udo (plant) -
独演
[ どくえん ] (n) solo/solo performance/(P) -
独演会
[ どくえんかい ] (n) (holding of) a solo recital or performance -
独探
[ どくたん ] German spy -
独枕
[ ひとりまくら ] lonely in bed -
独房
[ どくぼう ] (n) single cell/isolation cell/(P) -
独房監禁
[ どくぼうかんきん ] solitary confinement -
独断に
[ どくだんに ] arbitrarily -
独断論
[ どくだんろん ] (n) dogmatism -
独文
[ どくぶん ] (n) German literature/German sentence -
独禁法
[ どっきんほう ] (n) the Antimonopoly Act -
独立
[ どくりつ ] (adj-na,n) independence (e.g. Ind. Day)/self-support/(P) -
独立変数
[ どくりつへんすう ] independent variable -
独立宣言
[ どくりつせんげん ] Declaration of Independence/(P) -
独立心
[ どくりつしん ] independent spirit -
独立国
[ どくりつこく ] (n) independent state or nation -
独立国家共同体
[ どくりつこっかきょうどうたい ] (n) Commonwealth of Independent States (CIS) -
独立権
[ どくりつけん ] (n) right of or to independence -
独立採算制
[ どくりつさいさんせい ] (n) a self-supporting accounting system -
独立戦争
[ どくりつせんそう ] (n) American Revolutionary War/War of Independence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.