- Từ điển Nhật - Anh
環境庁長官
Xem thêm các từ khác
-
環境劣化
[ かんきょうれっか ] (n) environmental degradation -
環境基準
[ かんきょうきじゅん ] (n) environmental standard -
環境問題
[ かんきょうもんだい ] (n) environmental problem (issue) -
環境問題専門家
[ かんきょうもんだいせんもんか ] (n) environmentalist -
環境権
[ かんきょうけん ] (n) environment right -
環境汚染
[ かんきょうおせん ] environmental pollution -
環境法
[ かんきょうほう ] (n) environmental laws -
環境法規
[ かんきょうほうき ] (n) environmental laws -
環境活動家
[ かんきょうかつどうか ] (n) environmental activist/environmentalist -
環境悪化
[ かんきょうあっか ] (n) environmental degradation -
環境政策
[ かんきょうせいさく ] (n) environmental policy -
環境災害
[ かんきょうさいがい ] (n) environmental disaster -
環境理論
[ かんきょうりろん ] (n) ecological theory -
環境破壊
[ かんきょうはかい ] environmental destruction -
環境省
[ かんきょうしょう ] (n) Ministry of the Environment -
環境衛生
[ かんきょうえいせい ] (n) environmental hygiene -
環境規制
[ かんきょうきせい ] (n) environmental regulation -
環境調査
[ かんきょうちょうさ ] (n) environmental research -
環境配慮書
[ かんきょうはいりょしょ ] environmental impact statement -
環境難民
[ かんきょうなんみん ] (n) environmental refugee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.