- Từ điển Nhật - Anh
環形動物
Xem thêm các từ khác
-
環化
[ かんか ] cyclization -
環海
[ かんかい ] (n) surrounding seas/surrounded by the sea -
環濠
[ かんごう ] (circular) moat -
環指
[ かんし ] ring finger -
環礁
[ かんしょう ] (n) atoll/circular coral reef/(P) -
環節
[ かんせつ ] (n) segment (of worm) -
環状
[ かんじょう ] (n) annulation/ring-forming/(P) -
環状星雲
[ かんじょうせいうん ] (n) ring nebula -
環状線
[ かんじょうせん ] (n) loop line/(transportation) belt line -
環視
[ かんし ] (n) looking around or about -
炬火
[ きょか ] (n) pine torch/torchlight/firebrand -
炬燵
[ こたつ ] (n) (uk) table with heater/(orig) charcoal brazier in a floor well/(P) -
炭
[ すみ ] (n) charcoal/(P) -
炭俵
[ すみだわら ] (n) sack for charcoal/(P) -
炭取り
[ すみとり ] (n) charcoal scuttle -
炭坑
[ たんこう ] (n) coal mine/coal pit/(P) -
炭塵
[ たんじん ] (n) coal dust -
炭塵爆発
[ たんじんばくはつ ] explosion of coal dust -
炭層
[ たんそう ] (n) coal seam/coal bed -
炭化
[ たんか ] (n,vs) carbonization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.