- Từ điển Nhật - Anh
甘藷
Xem thêm các từ khác
-
甘藻
[ あまも ] eelgrass -
甘蔗
[ かんしょ ] (n) sugar cane -
甘苦
[ かんく ] (n) sweetness and bitterness/joys and sorrows -
甘食
[ あましょく ] (n) sweet bun -
甘鯛
[ あまだい ] (n) horse-head fish (Japanese branquillo) -
甘露
[ かんろ ] (adj-na,n) nectar/sweetness -
甘露煮
[ かんろに ] (n) candied (chestnuts)/sweetened boiled fish -
甘酢
[ あまず ] (n) sweet vinegar/(P) -
甘酸
[ かんさん ] (n) sweetness and bitterness/joys and sorrows -
甘酸っぱい
[ あまずっぱい ] (adj) sweet and sour/bittersweet -
甘酒
[ あまざけ ] (n) sweet half sake -
甕
[ かめ ] (n) jar/jug/vat/urn/vase -
無
[ む ] (n) nothing/naught/nil/zero -
無くて七癖
[ なくてななくせ ] (exp) Every man has his own peculiar habits -
無くなす
[ なくなす ] (v5s) to lose/to miss -
無くなる
[ なくなる ] (v5r) to disappear/to get lost/(P) -
無くす
[ なくす ] (v5s) (1) to lose something/(2) to get rid of/(P) -
無にする
[ むにする ] (exp) to bring to naught/to waste -
無し
[ なし ] (n,n-suf) without/(P) -
無しで済ます
[ なしですます ] (exp) to do without
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.