- Từ điển Nhật - Anh
産み付ける
Xem thêm các từ khác
-
産み出す
[ うみだす ] (v5s) (1) to bring forth/to bear/to give birth to/to produce/(2) to invent -
産み月
[ うみづき ] (n) final month of pregnancy -
産み落とす
[ うみおとす ] (v5s) to give birth to/to drop (calf or foal) -
産を成す
[ さんをなす ] (exp) to amass a fortune -
産む
[ うむ ] (v5m) to give birth/to deliver/to produce/(P) -
産休
[ さんきゅう ] (n) maternity leave -
産卵
[ さんらん ] (n) egg-laying/spawning/(P) -
産卵口
[ さんらんこう ] (adj-na) vulva/vulvae -
産卵場所
[ さんらんばしょ ] (n) egg-laying site -
産卵期
[ さんらんき ] breeding or spawning season -
産婦
[ さんぷ ] (n) pregnant woman/woman on the point of childbirth -
産婦人科
[ さんふじんか ] (n) maternity and gynecology department/(P) -
産婦人科医
[ さんふじんかい ] obstetrics and gynaecology/(P) -
産婆
[ さんば ] (n) midwife/(P) -
産室
[ さんしつ ] (n) maternity room/delivery room -
産屋
[ うぶや ] (n) maternity room/delivery room -
産廃
[ さんぱい ] (n) industrial waste -
産後
[ さんご ] (n-adv,n-t) postpartum/after childbirth -
産地
[ さんち ] (n) producing area/(P) -
産別
[ さんべつ ] (n) (abbr) industrial union
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.