Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

用心棒

[ようじんぼう]

(n) bodyguard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 用心深い

    [ ようじんぶかい ] (adj) wary/watchful/(P)
  • 用地

    [ ようち ] (n) site
  • 用命

    [ ようめい ] (n) command/order/request
  • 用品

    [ ようひん ] (n) articles/supplies/parts
  • 用兵

    [ ようへい ] (n) tactics
  • 用兵術

    [ ようへいじゅつ ] tactics/strategy
  • 用具

    [ ようぐ ] (n) tools/implements/(P)
  • 用務

    [ ようむ ] (n) business
  • 用務員

    [ ようむいん ] (n) orderly/janitor
  • 用器

    [ ようき ] (n) tool/instrument
  • 用器画

    [ ようきが ] (n) mechanical drawing
  • 用捨

    [ ようしゃ ] (n) adoption or rejection/choice/separating the needed from the unneeded
  • 用材

    [ ようざい ] (n) materials
  • 用水

    [ ようすい ] (n) irrigation water/water for fire/city water/cistern water/(P)
  • 用水堀

    [ ようすいぼり ] (n) irrigation ditch
  • 用水地

    [ ようすいいけ ] reservoir
  • 用水池

    [ ようすいち ] (n) water reservoir/(P)
  • 用水路

    [ ようすいろ ] (n) irrigation channel or ditch/flume
  • 用法

    [ ようほう ] (n) directions/rules of use
  • 用済み

    [ ようずみ ] (n) finish using/business settled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top