- Từ điển Nhật - Anh
皓礬
Xem thêm các từ khác
-
的
[ てき ] (adj-na,suf) -like/typical/(P) -
的に達しない
[ まとにたっしない ] (exp) falling short of the mark -
的を当てる
[ まとをあてる ] (exp) to hit the mark -
的を逸れる
[ まとをそれる ] (exp) to miss the target -
的中
[ てきちゅう ] (n,vs) strike home/hit the mark/become realized/(P) -
的中率
[ てきちゅうりつ ] (n) hitting ratio -
的外れ
[ まとはずれ ] (adj-na,adj-no,n) out of focus/off the point/miss the mark -
的屋
[ てきや ] (n) racketeer/faker/stall-keeper -
的確
[ てきかく ] (adj-na,n) precise/accurate/(P) -
皆
[ みんな ] (adv,n) all/everyone/everybody/(P) -
皆の者
[ みなのもの ] (n) everybody -
皆さん
[ みなさん ] (n) everyone/(P) -
皆伝
[ かいでん ] (n) initiation into an art or discipline -
皆兵
[ かいへい ] (n) universal conscription -
皆兵制度
[ かいへいせいど ] system of universal conscription -
皆勤
[ かいきん ] (n) perfect attendance/(P) -
皆勤賞
[ かいきんしょう ] reward or prize for perfect attendance -
皆様
[ みなさま ] (n) everyone/(P) -
皆殺し
[ みなごろし ] (n) massacre/annihilation/wholesale slaughter -
皆済
[ かいさい ] (n) settlement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.