- Từ điển Nhật - Anh
真深に
Xem thêm các từ khác
-
真清水
[ ましみず ] (n) pure water/clear water -
真暗
[ まくら ] total darkness/shortsightedness -
真暗闇
[ まくらやみ ] total darkness -
真情
[ しんじょう ] (n) true feeling -
真昼
[ まひる ] (n-adv,n-t) midday/broad daylight -
真新しい
[ まあたらしい ] (adj) brand new -
真摯
[ しんし ] (adj-na,n) sincerity/earnestness -
真意
[ しんい ] (n) real intention/true motive/true meaning/(P) -
真意義
[ しんいぎ ] true meaning -
真打ち
[ しんうち ] (n) star performer -
真書
[ しんしょ ] (n) square style -
真性
[ しんせい ] (n) inborn nature/genuine -
真珠
[ しんじゅ ] (n) pearl/(P) -
真珠取り
[ しんじゅとり ] pearl fishing/pearl diver -
真珠層
[ しんじゅそう ] (n) mother-of-pearl -
真珠光
[ しんじゅこう ] pearl iridescence -
真珠母
[ しんじゅぼ ] mother-of-pearl -
真珠湾
[ しんじゅわん ] Pearl Harbour/(P) -
真珠細工
[ しんじゅざいく ] pearl work -
真珠貝
[ しんじゅかい ] (n) mother of pearl/pearl oyster
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.