- Từ điển Nhật - Anh
睡魔
Xem thêm các từ khác
-
督促
[ とくそく ] (n,vs) urge/demand/importunity/(P) -
督促状
[ とくそくじょう ] demand note/dunning letter (note) -
督学官
[ とくがくかん ] school inspector -
督励
[ とくれい ] (n,vs) encouragement/urge/(P) -
督戦
[ とくせん ] (n,vs) urging soldiers to fight more vigorously -
督戦隊
[ とくせんたい ] command group (behind the front lines) -
睥睨
[ へいげい ] (n) glaring at/lording over -
睦まじい
[ むつまじい ] (adj) harmonious -
睦月
[ むつき ] (n) (obs) first month of lunar calendar -
睨み
[ にらみ ] (n) glare/sharp look -
睨みつける
[ にらみつける ] (v1) to glare at -
睨み付ける
[ にらみつける ] (v1) to glare at -
睨み合い
[ にらみあい ] (n) glaring at each other -
睨み合う
[ にらみあう ] (v5u) to glare at each other -
睨み合せる
[ にらみあわせる ] (v1) to weigh one thing against the other/to act in consideration of -
睨み合わせる
[ にらみあわせる ] (v1) to compare and take into consideration -
睨めっこ
[ にらめっこ ] (n) staring-out (down) game/game in which two children looking at each other try to make the opponents laugh first -
睨めつける
[ ねめつける ] (v1) to glare or scowl at -
睨め付ける
[ ねめつける ] (v1) to glare or scowl at -
睨む
[ にらむ ] (v5m) to glare at/to scowl at/to keep an eye on/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.