- Từ điển Nhật - Anh
研ぎ澄ます
Xem thêm các từ khác
-
研ぎ立て
[ とぎたて ] (n) just sharpened -
研ぎ石
[ とぎいし ] knife sharpener/whetstone -
研ぎ物
[ とぎもの ] (n) sharpening -
研ぎ物師
[ とぎものし ] sharpener (of swords) and polisher (of mirrors) -
研修
[ けんしゅう ] (n,vs) training -
研修員
[ けんしゅういん ] trainee -
研修所
[ けんしゅうじょ ] training institute -
研修生
[ けんしゅうせい ] (n) trainee -
研修課
[ けんしゅうか ] training section -
研学
[ けんがく ] (n) study/(P) -
研削
[ けんさく ] (n,vs) grinding -
研削代
[ けんさくしろ ] grinding allowance -
研削盤
[ けんさくばん ] (n) grinder/grinding machine -
研摩
[ けんま ] (n,vs) grinding/polishing/studying -
研磨
[ けんま ] (iK) (n,vs) grinding/polishing/studying/(P) -
研磨材
[ けんまざい ] (n) abrasives -
研磨機
[ けんまき ] (n) grinder/grinding machine/polisher -
研磨紙
[ けんまし ] (n) sandpaper -
研究
[ けんきゅう ] (n,vs) study/research/investigation/(P) -
研究の料
[ けんきゅうのりょう ] research materials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.