- Từ điển Nhật - Anh
破毀
Xem thêm các từ khác
-
破水
[ はすい ] (n) water breaking (during pregnancy) -
破滅
[ はめつ ] (n,vs) ruin/destruction/fall/(P) -
破戒
[ はかい ] (n) breaking a commandment (usually religious)/offense against the Buddhist commandments -
破戒僧
[ はかいそう ] depraved monk/sinful priest -
破摧
[ はさい ] (n,vs) crushing/smashing/cracking to pieces -
破擦音
[ はさつおん ] (n) affricative sound (ling) -
破獄
[ はごく ] (n,vs) jail-breaking -
破砕
[ はさい ] (n,vs) crushing/smashing/cracking to pieces -
破砕機
[ はさいき ] (n) crusher -
破砕性
[ はさいせい ] crushable/breakable -
破砕性爆弾
[ はさいせいばくだん ] (n) daisy cutter bomb -
破竹
[ はちく ] (n) breaking bamboo -
破算
[ はさん ] (n,vs) checking/figuring/doing again -
破約
[ はやく ] (n,vs) breach of contract/breaking of word/(P) -
破綻
[ はたん ] (n) failure/bankruptcy/(P) -
破綻を来す
[ はたんをきたす ] (exp) to be ruined/to fail/to go bankrupt -
破線
[ はせん ] (n) dotted line -
破瓜
[ はか ] (n) (1) age 16 (girl)/(2) age 64 (man)/(3) puberty/(4) deflowering -
破瓜病
[ はかびょう ] (n) hebephrenia (disorganized schizophrenia) -
破産
[ はさん ] (n,vs) (personal) bankruptcy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.