- Từ điển Nhật - Anh
祝福
Xem thêm các từ khác
-
祝言
[ しゅうげん ] (n) wedding celebration -
祝詞
[ しゅくし ] (n) Shinto ritual prayer -
祝賀
[ しゅくが ] (n,vs) celebration/congratulations/(P) -
祝賀会
[ しゅくがかい ] (n) celebration -
祝辞
[ しゅくじ ] (n) congratulatory address/(P) -
祝電
[ しゅくでん ] (n) congratulatory telegram/(P) -
票
[ ひょう ] (n,n-suf) label/ballot/ticket/sign/(P) -
票を読む
[ ひょうをよむ ] (exp) to count the votes -
票決
[ ひょうけつ ] (n,vs) vote/ballot -
票数
[ ひょうすう ] (n) vote tally -
票田
[ ひょうでん ] (n) (favorable voting) constituency -
票読み
[ ひょうよみ ] (n,vs) estimation of votes -
祭
[ まつり ] (n) festival/feast -
祭り
[ まつり ] (n) festival/feast/(P) -
祭り上げる
[ まつりあげる ] (v1) to set up (in high position)/to kick upstairs -
祭り込む
[ まつりこむ ] (v5m) to place an obnoxious person in an out-of-the-way post to be rid of him or her -
祭る
[ まつる ] (v5r) to deify/to enshrine/(P) -
祭主
[ さいしゅ ] (n) (head) priest/head priest of the Ise Shrine -
祭事
[ さいじ ] (n) festival/rites/ritual -
祭司
[ さいし ] (n) priest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.