- Từ điển Nhật - Anh
神経節
Xem thêm các từ khác
-
神経系
[ しんけいけい ] (n) nervous system -
神経細胞
[ しんけいさいぼう ] nerve cell/neuron -
神経組織
[ しんけいそしき ] nerve tissue -
神経繊維
[ しんけいせんい ] nerve fiber -
神経症
[ しんけいしょう ] (n) nervous disorder/neurosis -
神経病
[ しんけいびょう ] nervous disorder/nerve disease -
神経痛
[ しんけいつう ] (n) nervous disorder/neuralgia -
神経炎
[ しんけいえん ] neuritis -
神経衰弱
[ しんけいすいじゃく ] nervous breakdown -
神経質
[ しんけいしつ ] (adj-na,n) nervousness -
神経過敏
[ しんけいかびん ] (adj-na,n) oversensitive -
神経障害
[ しんけいしょうがい ] (n) neurological disorder -
神罰
[ しんばつ ] (n) divine punishment -
神父
[ しんぷ ] (n) Catholic priest/abbe/(P) -
神無月
[ かんなづき ] (n-adv,n) (obs) tenth month of lunar calendar -
神職
[ しんしょく ] (n) Shinto priest(hood) -
神聖
[ しんせい ] (adj-na,n) holiness/sacredness/dignity/(P) -
神託
[ しんたく ] (n) oracle -
神詣で
[ かみもうで ] (n) visiting a shrine -
神話
[ しんわ ] (n) myth/legend/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.