- Từ điển Nhật - Anh
税関申告書
Xem thêm các từ khác
-
税関長
[ ぜいかんちょう ] chief customs inspector -
税金
[ ぜいきん ] (n) tax/duty/(P) -
税金を掛ける
[ ぜいきんをかける ] (exp) to place a tax on -
税金申告
[ ぜいきんしんこく ] tax return -
税金避難地
[ ぜいきんひなんち ] (n) a tax haven -
税金還付
[ ぜいきんかんぷ ] (n) tax refund -
稗
[ ひえ ] (n) barnyard millet -
稔り
[ みのり ] (n) ripening/crop -
稔実不良
[ ねんじつふりょう ] poor crop (of rice) -
程
[ ほど ] (n-adv,n) degree/extent/bounds/limit/(P) -
程なく
[ ほどなく ] (adv) soon/before long/shortly thereafter/(P) -
程を過ごす
[ ほどをすごす ] (exp) to go too far/to break bounds -
程々
[ ほどほど ] (adj-na,n) (uk) moderately -
程合い
[ ほどあい ] (n) moderation -
程好い
[ ほどよい ] (adj) moderate/proper/just right -
程度
[ ていど ] (n-adv,n,n-suf) degree/amount/grade/standard/of the order of (following a number)/(P) -
程度問題
[ ていどもんだい ] question of degree -
程程
[ ほどほど ] (adj-na,n) (uk) moderately -
程経て
[ ほどへて ] (adv) a while later -
程無く
[ ほどなく ] (adv) soon/shortly after
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.