- Từ điển Nhật - Anh
種本
Xem thêm các từ khác
-
種明かし
[ たねあかし ] (n) disclosing the secret of a trick -
種族
[ しゅぞく ] (n) race/tribe/family/species -
種火
[ たねび ] (n) spark/ember/pilot light -
種種
[ しゅじゅ ] (adj-na,adj-no,adv,n) variety -
種種様様
[ しゅじゅさまざま ] all sorts or kinds of -
種種相
[ しゅじゅそう ] (n) various phases -
種種雑多
[ しゅじゅざった ] (adj-na,n) all sorts or kinds of -
種籾
[ たねもみ ] (n) seed rice -
種紙
[ たねがみ ] (n) silkworm egg card -
種皮
[ しゅひ ] (n) seed coat/testa -
種痘
[ しゅとう ] (n,vs) vaccination/inoculation/(P) -
種無し果実
[ たねなしかじつ ] seedless fruit -
種畜
[ しゅちく ] (n) breeding stock -
種物
[ たねもの ] (n) seed/type of noodle dish/shaved ice with fruit syrup -
種牛
[ たねうし ] (n) (breeding) bull -
種目
[ しゅもく ] (n) event/item of business/(P) -
種芋
[ たねいも ] (n) seed potato -
種蒔き
[ たねまき ] (n) sowing -
種苗
[ しゅびょう ] (n) seedlings -
種違い
[ たねちがい ] (n) half-brother or sister
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.