- Từ điển Nhật - Anh
空欄
Xem thêm các từ khác
-
空母
[ くうぼ ] (n) aircraft carrier -
空気
[ くうき ] (n) air/atmosphere/(P) -
空気伝染
[ くうきでんせん ] (n) air-borne infection -
空気口
[ くうきこう ] vent -
空気孔
[ くうきこう ] air pocket/air hole/(P) -
空気圧縮機
[ くうきあっしゅくき ] air compressor -
空気力学
[ くうきりきがく ] aerodynamics -
空気制動機
[ くうきせいどうき ] air brake -
空気機械
[ くうききかい ] pneumatic machinery -
空気汚染
[ くうきおせん ] air pollution -
空気浴
[ くうきよく ] (n) air bath -
空気清浄機
[ くうきせいじょうき ] (n) air cleaner -
空気抵抗
[ くうきていこう ] air resistance -
空気抜き
[ くうきぬき ] (n) ventilator -
空気枕
[ くうきまくら ] (n) air cushion -
空気感染
[ くうきかんせん ] air-borne infection -
空気穴
[ くうきあな ] (n) air vent (hole) -
空気調整
[ くうきちょうせい ] air conditioning -
空気銃
[ くうきじゅう ] (n) air gun/air rifle -
空泣き
[ そらなき ] (n) false or crocodile tears/feigned sadness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.