Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

筆先

[ふでさき]

(n) tip of brush/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筆勢

    [ ひっせい ] (n) stroke (dash) of the pen/(force of) brushwork
  • 筆法

    [ ひっぽう ] (n) style of penmanship
  • 筆洗

    [ ふであらい ] (n) brush cleaner/brush cleaning/brush washing
  • 筆戦

    [ ひっせん ] (n) war of words
  • 筆旁

    [ ふでずくり ] brush radical/fudezukuri
  • 筆意

    [ ひつい ] (n) brushwork/writing
  • 筆才

    [ ひっさい ] (n) literary talent
  • 筆禍

    [ ひっか ] (n) troubles brought on by what one has written
  • 筆端

    [ ひったん ] (n) tip of a brush or pen/(force of a) writing style
  • 筆立て

    [ ふでたて ] (n) pen or brush stand
  • 筆筒

    [ ふでづつ ] (n) brush case
  • 筆答

    [ ひっとう ] (n) written response
  • 筆箱

    [ ふでばこ ] (n) pencil box
  • 筆算

    [ ひっさん ] (n) calculating on paper
  • 筆紙

    [ ひっし ] (n) brush and paper/description
  • 筆生

    [ ひっせい ] (n) copyist/amanuensis
  • 筆触

    [ ひっしょく ] (n) feel of a brush or pen
  • 筆記

    [ ひっき ] (n,vs) (taking) notes/copying/(P)
  • 筆記体

    [ ひっきたい ] (n) cursive style
  • 筆記帳

    [ ひっきちょう ] (n) notebook
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top