- Từ điển Nhật - Anh
等辺
Xem thêm các từ khác
-
等辺三角形
[ とうへんさんかくけい ] isosceles triangle -
等高線
[ とうこうせん ] (n) contour (line) -
等高線地図
[ とうこうせんちず ] topographic map -
等閑
[ なおざり ] (adj-na,n,vs) neglect/negligence/disregard/make light of/(P) -
等量
[ とうりょう ] (n) equal amount -
等速
[ とうそく ] (n) uniform velocity -
筋
[ すじ ] (n) muscle/string/line/stripe/plot/plan/sinew/(P) -
筋の通った
[ すじのとおった ] rational/logical/coherent -
筋ジストロフィー
[ きんジストロフィー ] (n) muscular dystrophy -
筋交い
[ すじかい ] (n) diagonal/oblique/brace -
筋合
[ すじあい ] (n) reason/right -
筋合い
[ すじあい ] (n) reason/right -
筋向かい
[ すじむかい ] (n) diagonally opposite -
筋子
[ すじこ ] (n) (salted) salmon roe -
筋張った
[ すじばった ] brawny/sinewy/stringy -
筋張る
[ すじばる ] (v5r) to become sinewy/to behave formally -
筋弛緩剤
[ きんしかんざい ] (n) muscle-relaxant drug -
筋力
[ きんりょく ] (n) physical strength -
筋注
[ きんちゅう ] intramuscular injection -
筋書き
[ すじがき ] (n) synopsis/outline/plot/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.