- Từ điển Nhật - Anh
策定
Xem thêm các từ khác
-
策応
[ さくおう ] (n) in collusion with -
策励
[ さくれい ] (n) urging/whipping (up) -
策動
[ さくどう ] (n) maneuverings/machinations -
策源地
[ さくげんち ] (n) strategic base -
策戦
[ さくせん ] (n) (military) tactics or operations -
策略
[ さくりゃく ] (n) scheme/tactic/stratagem/trick/(P) -
策謀
[ さくぼう ] (n) strategy/artifice -
筑子
[ こきりこ ] (n) clave-like folk instrument/two bamboo pieces beaten together -
筑前煮
[ ちくぜんに ] (n) chicken stew with taro, carrot, burdock, etc. -
筒
[ つつ ] (n) pipe/tube/(P) -
筒井
[ つつい ] (n) round well -
筒井筒
[ つついづつ ] (n) well curb of a round well -
筒形
[ つつがた ] (n) tube-shaped/cylindrical -
筒切り
[ つつぎり ] (n) round slices -
筒先
[ つつさき ] (n) nozzle/muzzle/gunpoint -
筒抜け
[ つつぬけ ] (n) passing or going directly through (to) -
筒状
[ とうじょう ] cylindrical -
筒袖
[ つつそで ] (n) tight sleeve (of a kimono or dress) -
筒鳥
[ つつどり ] (n) Oriental cuckoo -
筒音
[ つつおと ] (n) the sound of gunfire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.