- Từ điển Nhật - Anh
箇条
Xem thêm các từ khác
-
箇条書
[ かじょうがき ] (n) itemized form/itemization -
箇条書き
[ かじょうがき ] (n) itemized form/itemization -
箇月
[ かげつ ] (suf) (number of) months/(P) -
箇数
[ こすう ] (n) number of articles -
箇所
[ かしょ ] (n) passage/place/point/part/(P) -
箇箇
[ ここ ] (n) individual/separate -
篁
[ たかむら ] (n) bamboo grove -
篝火
[ かがりび ] (n) bonfire/watch fire/fishing fire -
篤と
[ とくと ] (adv) carefully/thoroughly/fully/deliberately -
篤い
[ あつい ] (adj) serious/cordial/faithful/kind/warm -
篤い信仰
[ あついしんこう ] deep faith -
篤い友情
[ あついゆうじょう ] warm friendship -
篤い持てなし
[ あついもてなし ] cordial reception -
篤信
[ とくしん ] (adj-na,n) devoutness/devotion -
篤学
[ とくがく ] (adj-na,n) love of learning/(P) -
篤学の士
[ とくがくのし ] devoted scholar/diligent student -
篤実
[ とくじつ ] (adj-na,n) sincerity/faithfulness -
篤志
[ とくし ] (adj-na,n) charity/benevolence -
篤志家
[ とくしか ] (n) volunteer/self-sacrificing person/(P) -
篤行
[ とっこう ] (n) virtuous conduct/virtue/goodness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.