- Từ điển Nhật - Anh
約束
Xem thêm các từ khác
-
約束を違える
[ やくそくをちがえる ] (exp) to break a promise -
約束事
[ やくそくごと ] (n) promise -
約束手形
[ やくそくてがた ] promissory note -
約款
[ やっかん ] (n) agreement/stipulation/article/clause/(P) -
約数
[ やくすう ] (n) (a) measure -
約手
[ やくて ] (n) promissory note -
約言
[ やくげん ] (n) summary/contraction/verbal agreement -
約諾
[ やくだく ] (n) agreement/promise -
紆余
[ うよ ] (n) meandering/beating around the bush/abundant talent -
紆余曲折
[ うよきょくせつ ] (n) turns and twists/ups and downs/meandering/complications/vicissitudes -
紆曲
[ うきょく ] (n) winding/roundabout -
紅
[ くれない ] (n) deep red/crimson/(P) -
紅ずわい蟹
[ べにずわいがに ] (n) red tanner crab -
紅一点
[ こういってん ] (n) the lone woman (e.g., bright flower) in a group -
紅塵
[ こうじん ] (n) cloud of dust/mundane world -
紅差し指
[ べにさしゆび ] (n) ring finger -
紅唇
[ こうしん ] (n) red lips/(P) -
紅冠鳥
[ こうかんちょう ] cardinal (bird) -
紅梅
[ こうばい ] (n) red-blossomed plum tree/(P) -
紅殻
[ べにがら ] (n) red ocher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.