- Từ điển Nhật - Anh
納税通知書
Xem thêm các từ khác
-
納経
[ のうきょう ] (n) copying and presentation of a sutra (to a temple) -
納豆
[ なっとう ] (n) natto (fermented soybeans)/(P) -
納骨堂
[ のうこつどう ] (n) crypt/charnel house -
納金
[ のうきん ] (n) payment -
納采
[ のうさい ] (n) betrothal gift -
紐
[ ひも ] (n) (1) string/cord/(2) pimp/(P) -
紐の端
[ ひものはし ] end of a string -
紐を結ぶ
[ ひもをむすぶ ] (exp) to tie a string -
紐付き
[ ひもつき ] (n) conditional -
紐付き融資
[ ひもつきゆうし ] tied loan -
紐帯
[ ちゅうたい ] (n) important connection/important social foundation -
紐革
[ ひもかわ ] (n) strap/thong -
紐革饂飩
[ ひもかわうどん ] flat noodles -
素
[ そ ] (adj-na,adj-no,n) prime -
素っ気ない
[ そっけない ] (adj) cold/short/curt/blunt -
素っ破抜き
[ すっぱぬき ] (n) exposure/disclosure/an \"expose\" (in a magazine) -
素っ破抜く
[ すっぱぬく ] (v5k) to expose -
素っ裸
[ すっぱだか ] (adj-no,n) stark naked/in ones bare skin/penniless -
素っ頓狂
[ すっとんきょう ] (adj-na,n) wild/in disarray/harum-scarum/hysteric -
素っ首
[ そっくび ] (n) head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.