- Từ điển Nhật - Anh
紫蘇
Xem thêm các từ khác
-
紫色
[ むらさきいろ ] (n) violet/(P) -
紫露草
[ むらさきつゆくさ ] (n) spiderwort -
紫雲
[ しうん ] (n) purple clouds/clouds on which Amida Buddha rides to welcome the spirits of the dead/(P) -
紫雲英
[ げんげ ] (n) Chinese milk vetch -
紫電
[ しでん ] (n) purple lightning/flash/swordflash -
紫陽花
[ あじさい ] (gikun) (n) hydrangea -
紬
[ つむぎ ] (n) pongee -
累
[ るい ] (n) trouble/evil influence/implication/involvement -
累々
[ るいるい ] (adj-na,n) in heaps -
累世
[ るいせい ] (n-t) successive generations -
累乗
[ るいじょう ] (n) raising a number to a power -
累乗根
[ るいじょうこん ] (n) radical root -
累代
[ るいだい ] (n-t) successive generations -
累増
[ るいぞう ] (n) sucessive or progressive increases/cumulative increase -
累年
[ るいねん ] (n-t) successive years -
累加
[ るいか ] (n) acceleration/progressive increase/(P) -
累次
[ るいじ ] (n-adv,n-t) successive/repeated -
累減
[ るいげん ] (n) regressive -
累減税
[ るいげんぜい ] (n) regressive taxation -
累月
[ るいげつ ] (n-t) a number of months
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.