- Từ điển Nhật - Anh
累累
Xem thêm các từ khác
-
累累たる
[ るいるいたる ] (adj-t) in heaps -
累犯
[ るいはん ] (n) repeated offense -
累犯者
[ るいはんしゃ ] repeat offender -
累計
[ るいけい ] (n) total/(P) -
累進
[ るいしん ] (n) successive promotion/gradual promotion/graduated/(P) -
累進税
[ るいしんぜい ] (n) progressive tax -
累進課税
[ るいしんかぜい ] progressive taxation/graduated taxation -
細い
[ ほそい ] (adj) thin/slender/fine/(P) -
細い字
[ ほそいじ ] slender character -
細い糸
[ ほそいいと ] fine thread -
細か
[ こまか ] (adj-na,n) small/fine/detailed/stingy/(P) -
細かく
[ こまかく ] minutely/finely -
細かい
[ こまかい ] (adj) (1) small/(2) fine/minute/(P) -
細かいお金
[ こまかいおかね ] small change -
細かい指示
[ こまかいしじ ] detailed instructions -
細かい金
[ こまかいかね ] small change -
細める
[ ほそめる ] (v1) to make narrow -
細やか
[ ささやか ] (adj-na) meagre/modest/(P) -
細る
[ ほそる ] (v5r) to get thin/to taper off/(P) -
細々
[ こまごま ] (adv,n) in detail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.