- Từ điển Nhật - Anh
綿摘み
Xem thêm các từ khác
-
綿打ち
[ わたうち ] (n) cotton beating -
綿火薬
[ めんかやく ] (n) guncotton/cotton powder -
綿糸
[ めんし ] (n) cotton yarn (thread) -
綿紡
[ めんぼう ] (n) cotton spinning -
綿綿
[ めんめん ] (adj-na,n) unbroken/endless -
綿綿たる
[ めんめんたる ] (adj-t) continuous/endless -
綿繰り
[ わたくり ] (n) cotton ginning -
綿織り物
[ めんおりもの ] (n) cotton fabrics/cotton textiles/(P) -
綿織物
[ めんおりもの ] (n) cotton fabrics/cotton textiles -
綿羊
[ めんよう ] (n) sheep -
綿菓子
[ わたがし ] (n) cotton candy -
綿製品
[ めんせいひん ] made of cotton/cotton goods -
綿花
[ めんか ] (n) raw cotton/cotton wool -
綿飴
[ わたあめ ] (n) cotton candy/fairy floss -
綿雪
[ わたゆき ] (n) large snowflakes -
綿雲
[ わたぐも ] (n) fleecy clouds -
綜合
[ そうごう ] (n,vs) synthesis/coordination/putting together/integration/composite -
綜覧
[ そうらん ] (n) comprehensive bibliography/general survey -
続き
[ つづき ] (n,n-suf) sequel/continuation/(also suffix) continuation (in time and space)/second series/succession/spell/(P) -
続き柄
[ つづきがら ] (n) relationship/connection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.