- Từ điển Nhật - Anh
練り
Xem thêm các từ khác
-
練り上げる
[ ねりあげる ] (v1) to train up/to discipline -
練り合せる
[ ねりあわせる ] (v1) to knead together -
練り合わせる
[ ねりあわせる ] (v1) to knead together -
練り塀
[ ねりべい ] (n) mud and tile wall topped with tile -
練り固める
[ ねりかためる ] (v1) to harden by kneading -
練り歩く
[ ねりあるく ] (v5k) to parade/to march -
練り歯磨き
[ ねりはみがき ] (n) toothpaste -
練り糸
[ ねりいと ] (n) glossy silk thread -
練り絹
[ ねりぎぬ ] (n) glossy silk -
練り物
[ ねりもの ] (n) boiled fish-paste products/parade float/procession -
練り直す
[ ねりなおす ] (v5s) to knead again/to work over -
練り菓子
[ ねりがし ] Japanese sweets made of bean paste -
練り製品
[ ねりせいひん ] (n) boiled fish-paste products -
練り薬
[ ねりぐすり ] (n) electuary -
練る
[ ねる ] (v5r) to knead/to work over/to polish up/(P) -
練乳
[ れんにゅう ] (n) condensed milk -
練功
[ れんこう ] (MA) skills acquired through hard training/feats of practice -
練兵
[ れんぺい ] (n) military drill -
練兵場
[ れんぺいじょう ] (n) parade ground -
練成
[ れんせい ] (n) training/drilling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.