- Từ điển Nhật - Anh
義を重んじる
Xem thêm các từ khác
-
義人
[ ぎじん ] (n) selfless (pious, righteous) man -
義侠
[ ぎきょう ] (n) chivalry/generosity -
義侠心
[ ぎきょうしん ] (n) chivalrous spirit -
義塾
[ ぎじゅく ] (n) private school -
義士
[ ぎし ] (n) loyal retainer -
義太夫
[ ぎだゆう ] (n) gidayu (form of ballad drama) -
義太夫節
[ ぎだゆうぶし ] (n) music in gidayuu ballad drama -
義太夫語り
[ ぎだゆうかたり ] (n) gidayu reciter -
義妹
[ ぎまい ] (n) sister in law (younger)/(P) -
義姉
[ ぎし ] (n) sister-in-law (elder)/(P) -
義子
[ ぎし ] (n) adopted child -
義弟
[ ぎてい ] (n) younger brother-in-law/(P) -
義心
[ ぎしん ] (n) chivalrous spirit -
義和団
[ ぎわだん ] (in Chinese history) the Boxers -
義兵
[ ぎへい ] (n) soldier or army dedicated to a righteous cause -
義兄
[ ぎけい ] (n) brother-in-law/(P) -
義兄弟
[ ぎきょうだい ] (n) brother-in-law/stepbrother/sworn brother -
義勇
[ ぎゆう ] (n) heroism/loyalty and courage -
義勇兵
[ ぎゆうへい ] (n) volunteer soldier -
義勇軍
[ ぎゆうぐん ] (n) volunteer army
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.