- Từ điển Nhật - Anh
羽子
Xem thêm các từ khác
-
羽子板
[ はごいた ] (n) battledore -
羽子突
[ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock -
羽布団
[ はねぶとん ] (n) down (feather) quilt -
羽化
[ うか ] (n) emergence (of insects)/growing wings and flying -
羽団扇
[ はうちわ ] (n) Japanese fan made of feathers -
羽搏き
[ はばたき ] (n) fluttering or flapping of wings -
羽根
[ はね ] (n) shuttlecock/(P) -
羽根付き
[ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock -
羽根突き
[ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock/(P) -
羽根蒲団
[ はねぶとん ] (n) down (feather) quilt -
羽毛
[ うもう ] (n) feathers/plumage/down/(P) -
羽毛布団
[ うもうふとん ] (n) down(-filled) quilt (futon) -
羽振り
[ はぶり ] (n) plumage/influence/power -
羽斑蚊
[ はまだらか ] (n) malaria-carrying mosquito -
羽撃き
[ はばたき ] (n) fluttering or flapping of wings -
羽撃く
[ はばたく ] (v5k) to flap (wings)/(P) -
羽突き
[ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock -
羽箒
[ はねぼうき ] (n) feather duster -
羽織
[ はおり ] (n) haori (Japanese formal coat)/(P) -
羽織る
[ はおる ] (v5r) to put on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.