- Từ điển Nhật - Anh
胸声
Xem thêm các từ khác
-
胸幅
[ むねはば ] (n) breadth of the chest -
胸座
[ むなぐら ] (n) collar/lapels/chest -
胸当て
[ むねあて ] (n) breastplate/chest protector -
胸像
[ きょうぞう ] (n) bust (statue)/(P) -
胸元
[ むなもと ] (n) breast/pit of stomach -
胸先
[ むなさき ] (n) chest/breast -
胸囲
[ きょうい ] (n) chest measurement/(P) -
胸倉
[ むなぐら ] (n) collar/lapels/chest -
胸板
[ むないた ] (n) breast/chest -
胸椎
[ きょうつい ] (n) thoracic vertebra(e) -
胸毛
[ むなげ ] (n) chest hair/breast down -
胸水
[ きょうすい ] (n) pleural fluid -
胸泳
[ きょうえい ] (n) breaststroke -
胸懐
[ きょうかい ] (n) heart/feelings -
胸突き八丁
[ むなつきはっちょう ] (n) the most trying spot or period -
胸筋
[ きょうきん ] (n) pectoral (muscle) -
胸糞
[ むなくそ ] (n) disgust -
胸糞が悪い
[ むなくそがわるい ] annoying -
胸痛
[ きょうつう ] (n) chest pain -
胸焼け
[ むねやけ ] (n) heartburn/sour stomach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.