- Từ điển Nhật - Anh
脱サラ
Xem thêm các từ khác
-
脱会
[ だっかい ] (n,vs) withdrawal (from membership of organization) -
脱俗
[ だつぞく ] (n,vs) unworldliness -
脱却
[ だっきゃく ] (n,vs) ridding (freeing) oneself -
脱字
[ だつじ ] (n) omitted word or character -
脱字記号
[ だつじきごう ] caret (symbol for omitted word) -
脱力
[ だつりょく ] (n) exhaustion/draining of strength -
脱力感
[ だつりょくかん ] ennui/languishing/feeling of exhaustion -
脱営
[ だつえい ] (n) (military) desertion -
脱出
[ だっしゅつ ] (n,vs) escape/(P) -
脱出速度
[ だっしゅつそくど ] escape velocity -
脱党
[ だっとう ] (n) defection from or leaving a party -
脱兎
[ だっと ] (n) dashing or bounding away/with lightning speed -
脱兎のごとく
[ だっとのごとく ] (oK) (adv) (at) high speed -
脱毛
[ だつもう ] (n,vs) hair removal -
脱毛剤
[ だつもうざい ] (n) depilatory -
脱毛症
[ だつもうしょう ] (n) alopecia/baldness -
脱水
[ だっすい ] (n,vs) evaporation/dehydration/dessication/(P) -
脱水機
[ だっすいき ] (n) dryer/dehydrator -
脱水症
[ だっすいしょう ] (n) dehydration -
脱水症状
[ だっすいしょうじょう ] (n) dehydration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.