- Từ điển Nhật - Anh
脱穀機
Xem thêm các từ khác
-
脱窒
[ だっちつ ] (n) denitrification/denitration -
脱糞
[ だっぷん ] (n) a bowel movement -
脱線
[ だっせん ] (n,vs) derailment/digression/(P) -
脱皮
[ だっぴ ] (n) shedding/molting/emergence -
脱石油
[ だつせきゆ ] extrication from dependence on oil -
脱疽
[ だっそ ] (n) gangrene -
脱炭酸
[ だつたんさん ] decarbonation -
脱落
[ だつらく ] (n) loss/(P) -
脱衣場
[ だついじょう ] dressing room/bath house -
脱衣所
[ だついじょ ] (n) dressing room/bath house/(P) -
脱走
[ だっそう ] (n,vs) desertion/escape/(P) -
脱走兵
[ だっそうへい ] deserter -
脱輪
[ だつりん ] (n) wheel flying off its axle -
脱藩
[ だっぱん ] (n) becoming a lordless samurai -
脱肛
[ だっこう ] (n,vs) anal prolapse -
脱脂
[ だっし ] (n,vs) removal of fat -
脱脂乳
[ だっしにゅう ] (n) (abbr) skim milk/nonfat milk -
脱脂粉乳
[ だっしふんにゅう ] (n) powdered skim (nonfat) milk -
脱脂綿
[ だっしめん ] (n) absorbent cotton -
脱臭
[ だっしゅう ] (n) deodorization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.