- Từ điển Nhật - Anh
腹笑い
Xem thêm các từ khác
-
腹筋
[ ふっきん ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles -
腹痛
[ ふくつう ] (n) stomach ache/abdominal pain -
腹癒
[ はらいせ ] (n) retaliation/revenge -
腹癒せ
[ はらいせ ] (n) retaliation/revenge -
腹話術
[ ふくわじゅつ ] (n) ventriloquism -
腹足類
[ ふくそくるい ] (n) gastropods -
腹芸
[ はらげい ] (n) expressing oneself without words or gestures/force of personality -
腹背
[ ふくはい ] (n) back and front/opposition in the heart -
腹膜
[ ふくまく ] (n) peritoneum/(P) -
腹膜炎
[ ふくまくえん ] (n) peritonitis/(P) -
腹腔
[ ふくくう ] (n) abdominal cavity -
腹違い
[ はらちがい ] (n) (brother and sister) born of a different mother -
腹黒い
[ はらぐろい ] (adj) mean/malicious/scheming -
腹部
[ ふくぶ ] (n) abdomen -
腺
[ せん ] (n,n-suf) gland -
腺ペスト
[ せんペスト ] (n) bubonic plague -
腺様
[ せんよう ] adenoid -
腺病質
[ せんびょうしつ ] (n) scrofulosis/being in delicate health/lymphatic temperament -
腺熱
[ せんねつ ] (n) mononucleosis/glandular fever -
腿
[ もも ] (n) thigh/femur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.