- Từ điển Nhật - Anh
臆断
Xem thêm các từ khác
-
臆病
[ おくびょう ] (adj-na,n) cowardice/timidity/(P) -
臆病者
[ おくびょうもの ] (n) coward -
臆病風
[ おくびょうかぜ ] (n) loss of nerve -
臆説
[ おくせつ ] (n) conjecture/hypothesis -
臆面
[ おくめん ] (n) shy face -
臆面もなく
[ おくめんもなく ] (adv) boldly/audaciously/impudently/unashamedly/unabashedly -
臆面もない
[ おくめんもない ] bold/audacious/impudent/unashamed/unabashed -
臀部
[ でんぶ ] (n) buttocks -
臙脂
[ えんじ ] (n) rouge/lipstick/dark-red pigment -
蕁麻
[ いらくさ ] (oK) (n) nettle -
蕁麻疹
[ じんましん ] (n) hives/nettle rash/urticaria -
蕨
[ わらび ] (n) bracken -
蕩ける
[ とろける ] (v1) to be enchanted with -
蕩尽
[ とうじん ] (n,vs) squandering/dissipation -
蕩児
[ とうじ ] (n) libertine -
蕪
[ かぶ ] (n) turnip -
蕪雑
[ ぶざつ ] (adj-na,n) unpolished/unrefined -
蕭条たる
[ しょうじょうたる ] (adj-t) dreary/bleak/lonely -
蕾
[ つぼみ ] (n) bud/flower bud/(P) -
蕎麦
[ そば ] (n) soba (buckwheat noodles)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.