- Từ điển Nhật - Anh
臣下
Xem thêm các từ khác
-
臣事
[ しんじ ] (n) serving as a retainer -
臣従
[ しんじゅう ] (n) vassalage -
臣民
[ しんみん ] (n) subject/national/(P) -
臣服
[ しんぷく ] (n) vassalage -
臣籍
[ しんせき ] (n) status of a subject -
臣籍降下
[ しんせきこうか ] (of members of the Imperial family) becoming subjects of the state -
臥し転ぶ
[ ふしまろぶ ] (v5b) to fall and roll over/wriggle about -
臥せる
[ ふせる ] (v5r) to lie down/to retire/to go to bed -
臥す
[ がす ] (v5s) to bend down/to bow down/to lie prostrate -
臥床
[ がしょう ] (n) confined to bed -
臥所
[ ふしど ] (n) bed -
臥竜
[ がりゅう ] (n) (1) great man/exceptional person hidden among the masses/(2) reclining dragon -
臥龍
[ がりゅう ] (n) (1) great man/exceptional person hidden among the masses/(2) reclining dragon -
臥龍点睛
[ がりょうてんせい ] (n) finishing touch/completing (something) by executing the final, critical step -
臨む
[ のぞむ ] (v5m) to look out on/to face/to deal with/to attend (function)/(P) -
臨休
[ りんきゅう ] (n) special holiday -
臨場
[ りんじょう ] (n) visit/presence/attendance -
臨場感
[ りんじょうかん ] (n) presence -
臨席
[ りんせき ] (n,vs) attendance/presence/(P) -
臨床
[ りんしょう ] (n) clinical pathology/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.